|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
công bố
verb To publish; to proclaim
| [công bố] | | | to promulgate; to proclaim; to announce | | | Thủ tướng đã công bố thà nh phần nội các của mình | | The Prime Minister has announced his cabinet | | | Quyết định đã được công bố qua báo chà | | The decision was made public through the medium of the press |
|
|
|
|